Tên thiết bị | Số lượng | Tính năng kỹ thuật | Model, Hãng, Nước sản xuất | Sở hữu của nhà thầu | Chất lượng sử dụng | Chứng nhận
kiểm định, hiệu chuẩn |
Hợp bộ đo tổng hợp 3 pha – PA4400 | 01 | Đo điện áp: Thang đo: (0,7-100)V; CCX: ± 0,1%;
Tổng trở đầu vào: 1MW, 12pF. Đo dòng điện: Thang đo: (0,01-20)A (Điện trở Shunt ngoài = (1,0mV – 4V); CCX: + 0,1%. Đo hệ số công suất: Thang đo: 0,000 đến ± 1,000; CCX: ± 0,002± 0,0005pF/kHz. Đo hệ số gợn sóng: Thang đo: (1- 20); CCX: ±0,002%. Đo tần số: Thang đo (5Hz – 750kHZ); CCX: ±0,1%. Đo góc pha: 0-360 độ điện; CCX: 0,10điện. Phân tích sóng hài: Đến sóng hài bậc 80; CCX sóng cơ bản: ±0,1%rdg ± 0,1%; CCX sóng hài : ± (0,08 + 0,02kHz)% |
AV Power
Anh |
Sở hữu | Tốt | HC |
Biến điện áp mẫu – Model SVT35 | 01 | Điện áp phía sơ cấp: 0,4 đến 35kV; Điện áp định mức phía thứ cấp: 100V và 100/Ö3; Cấp CX: 0,05. | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | KĐ |
Biến điện áp mẫu – Model HJQ-220 | 01 | Sơ cấp: 220/Ö3kV; Thứ cấp: 100/Ö3V; 110/Ö3V; 200/Ö3V; 220/Ö3V; CCX: 0,02 | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | KĐ |
Cầu so hiện số
– Model HES – 2B |
01 | Phạm vi đo: U = (100-100Ö3-150)V;
I = (1-5)A; Cấp CX: 2,0 |
Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Biến áp phụ bù tỉ số biến BFJ-3 | 01 | Cấp chính xác: 1ppm; Điện áp đàu vào max: 600 V; Trở kháng vào: >100 kilo ohm; Trở kháng đầu ra: <3 ohm | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hộp phụ tải dòng Model FY49 – 1A | 01 | In = 1A; Dòng làm việc: (5-120)%In Fn= 50Hz | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hộp phụ tải dòng Model FY49 – 5A | 01 | In = 5A; Dòng làm việc: (5-120)%In Fn= 50Hz | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hộp phụ tải điện áp – Model FY 51 | 01 | Un = 0-100V; Pf= 0,8 – 1; Fn=50Hz | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hộp phụ tải điện áp – Model FY 52 | 01 | Un = 0 – 100V/Ö3; Pf= 0,8 – 1; Fn=50Hz | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hộp phụ tải điện áp – Model FY 54 | 01 | Un = 0 – 110V/Ö3; Pf= 0,8 – 1; Fn=50Hz | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | HC |
Biến thế tạo áp – Model YY 50 | 01 | Điện áp định mức phía sơ cấp: 0-250V; Điện áp phía thứ cấp đến 50KV; S= 6kVA. | Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | |
Nguồn tạo áp cao thế cộng hưởng- Model CXZZ 160/80 | 01 | Điện áp phía sơ cấp: 0-430V;
Điện áp phía thứ cấp đến 0-160KV; S= 80 kVA. |
Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | |
Biến thế tạo dòng – Model SL 4C | 01 | Điện áp phía sơ cấp: 0-250V;
Dòng điện phía thứ cấp đến 2000A; S=6kVA. |
Shanghai karot
Trung Quốc |
Sở hữu | Tốt | |
Hợp bộ thí nghiệm rơle kỹ thuật số điều khiển bằng máy tính | 01 | Uvào=220/250VAC; fvào=50/60Hz; Ura=4x(0÷130)VAC; P=4x50VA; Ura=1x(0÷260)VAC; P=1x100VA; Ira=6x(0÷25)A; fra=(44÷60)Hz; j=(00÷359.90); CCX: 0,5%. | ARTES 440II KOCOS
Đức |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hợp bộ thí nghiệm rơle 3 pha PTE-300V; PTE-50CET | 01 | PTE-300V: Uvào=220VAC± 10%; fvào=50/60Hz; S=150VA; Ura= (0÷300)VAC ; fra=(40 ÷ 300)Hz;
j = ( 00 ÷3600); Ira=(0÷8)A; PTE-50CET: Uvào=220VAC± 10%; fvào=50/60Hz; S=300VA; Ura=(0÷150)VAC; j=(00÷3600); Ira=(0 ÷150)A |
PTE-300V; PTE-50CET
SMC Tây ban nha |
Sở hữu | Tốt | |
Thiết bị đo V/A, góc pha CDM-330 | 01 | Unguồn=6V; fvào=50/60Hz; Uvào=220VAC;
Uđo=(1.5÷300)VAC, CCX=±0.5%; Iđo=(0.01 ÷20)A, CCX=±2%. Pđo=(0.01÷10)kW, CCX=±2.5%; Uđo=(1.5÷300)VDC, CCX=±0.5%; Iđo=(20 ÷200)A, CCX=±3%; Pđo=(10÷100)kW, CCX=±3%. j = (00÷359.90); CCX: 0,5%; fđo=(44÷66)Hz ; CCX: 1,5%. |
CDM-330
Nhật Bản |
Sở hữu | Tốt | HC |
Bộ xoay góc pha (250/440V-3 pha) | 01 | Công suất: 1,5KVA;
Tần số làm việc: 50Hz ; Điện áp làm việc: 220V/380V; Số pha: 3; Phạm vi điều chỉnh: (0-120)0 |
Việt Nam | Sở hữu | Tốt | HC |
Đồng hồ chỉ thị thứ tự pha KYORITSU 8031 | 01 | Uvào=110-600V; f=50/60;
Thời gian làm việc liên tục giới hạn 05 phút |
KYORITSU 8031
Nhật |
Sở hữu | Tốt | |
Megaohmeter BM123 | 01 | Utest: 250; 500; 1000VDC
Thang đo điện trở cách điện: (0-999) Mega ohm; CCX: ±3% ± 2 digit; Thang đo điện trở: (0,01 – 99,9)ohm. CCX: ±3% ± 2 digit. |
BM123 -AVO Đài loan | Sở hữu | Tốt | KĐ |
Mê ga ôm KYORITSU 3132 | 01 | Utest=250;500;1000VDC;
Dải đo: R= (0-400) Megaohm; CCX ±5% |
3132
KYORITS Nhật |
Sở hữu | Tốt | KĐ |
Mê ga ôm KYORITSU 3121 | 01 | Utest= 2500Vdc;
Dải đo Rcđ=0-100000 Mega ohm; CCX 5.0 |
KYORITSU – Nhật | Sở hữu | Tốt | KĐ |
Megaohmmeter BEHA – 5000V TERA Ohm | 01 | Utest= 250-5000VDC; Itest>1mA;
Dải đo Rcđ=0,0 Mega ohm-5 Tera ohm; CCX: 5.0 |
BEHA – Đức | Sở hữu | Tốt | KĐ |
Máy đo điện trở 1 chiều máy biến áp WRM 10P | 01 | Uvào=220VAC; f=50Hz;
Dải đo R=1micro ohm – 2000 ohm; Itest max = 10A; Utest= 36Vdc; CCX: 1,0 |
WRM 10P VANGUARD – Mỹ | Sở hữu | Tốt | KĐ |
Máy đo điện trở một chiều
DO 5000 |
01 | Uvào=230VAC; f=50Hz; Dải đo R=0,001micro ohm – 30000 ohm;
Itest =100mA~ 10A; CCX: 0,03 |
DO 5000
CROPICO Anh |
Sở hữu | Tốt | HC |
Máy đo điện trở 1 chiều OM22 | 01 | Dải đo 0.1micro ohm-20000ohm; Itest=100mA-10A; CCX 0,5 | OM22
AOP – Pháp |
Sở hữu | Tốt | HC |
Máy đo điện trở tiếp xúc ACCU-OHM | 01 | Uvào=220VAC; f=50Hz; Dải đo Rtx=1micro ohm – 300miliohm;
Itest max = 10-200A; CCX: 1,0 |
ACCU-OHM VANGUARD – Mỹ | Sở hữu | Tốt | HC |
Máy đo điện trở tiếp địa Chỉ thị số DET2/2 | 01 | Dải đo 0,01ohm-1999ohm; f=105-160Hz; Itest max= 50mA; Utest max<50Vrms; CCX: 0,5. | DET2/2
AVO – Anh |
Sở hữu | Tốt | HC |
Cầu đo RLC Tinsley 6401 | 01 | R = 0,001 Ohm – 100 MegaOhm;
L = 0,1 MicroH – 9.900 Henry; C = 0,1PFara – 9.900 MicroFara; Độ phân giải 0,001Ohm/ 0 ,1MicroH / 0,1 PFara. CCX: 0,25% giá trị đọc +1 digit |
6401
TINSLEY/ Anh |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hợp bộ đo lường tổng hợp 3 pha V-A-W hiển thị số | 01 | Dải đo U:0-1000V; I: 0-125A; W: 0-50kW CCX: 0,2 | PA2100
AV Power – Anh |
Sở hữu | Tốt | HC |
Máy đo tỷ số biến áp 3 pha cho máy biến áp, máy biến điện áp ATRT03 + CVT option | 01 | Uvào =220VAC; f=50Hz;
Dải đo tỷ số 0,8-15000; Utest= 8/40/100/(CVT option)6000VAC, Itest=0-2A; Đo góc pha 0-3600 CCX: Tỷ số 0,8-999: ccx 0,1; 1000-3000: ccx 0,2; |
ATRT03 VANGUARD – Mỹ | Sở hữu | Tốt | HC |
Máy đo tỷ số biến và đặc tính từ hoá Máy biến dòng điện EZCT | 01 | Uvào =200-240Vac; f=50/60Hz;
Dải đo tỷ số 0,8-2000 và vẽ đường đặc tính tử hoá; Utest= 0-50/250/1200Vac; Itest=0-2/2/1,5A; Đogóc pha 0-3600; CCX: Tỷ số 0,8-99 ccx 0,2; 100-999 ccx 1,0; 1000-2000 ccx 2,0 |
EZCT VANGUARD – Mỹ | Sở hữu | Tốt | KĐ |
Hợp bộ thí nghiệm điện áp chọc thủng dầu cách điện | 01 | Uvào=100- 240Vac; f=50Hz; Utest=0-100kVac;
Ubước=0,5-1-2-3-5kV/s |
DTE – 100A BAUR – áo | Sở hữu | Tốt | HC |
Hợp bộ cầu đo tang delta +đĩa đo Tang delta dầu (chỉ thị bằng số) BIDDLE 670065-47 | 01 | Uvào= 220/240VAC; f=50Hz; Utest=0-12kV; Itest=0-200mA; Dải đo C=0-220000pF;
DF=0-200%; W(lo/hi): milliwatts, watts tại 10kV; CCX: 1,0 |
BIDDLE 670065-47
USA |
Sở hữu | Tốt | HC |
KiloVôn tĩnh điện KVM100 | 01 | Dải đo: 0-100kVAC; 0-100kVDC;
0-142kVpeakAC; CCX: 1,0 |
KVM100
PHENIX – Mỹ |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hợp bộ thí nghiêm cao áp PHENIX 150kVAC/ 160 kVDC | 01 | Uvào=380/220V; f=50Hz;
Ura=0~150kVac / 0 ~160kVdc; Imax=133/10mA; CCX: 2/0,5 |
6TSA150-20
4210-10 PHENIX – Mỹ |
Sở hữu | Tốt | |
Hợp bộ máy chụp sóng máy cắt điện SA-100 | 01 | Uvào=90-264Vac; f=50Hz; 16 kênh tiếp điểm; Đo thời gian đóng – cắt, Đo hành trình và tốc độ của tiếp điểm nhờ các bộ transducers; CCX: 0,05 | SA-100
WEIS-Đức |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hợp bộ máy chụp sóng phân tích TM1600/8 MA61 PROGRAMMAR | 01 | Uvào= 85-270Vac; f=47-63 Hz;
Dải đo: 0-6,5 s (tới 200s optional CABA); Độ phân dải: 0,1ms; CCX: 0,01 Số kênh: 2/4/6; Dải đo: điện trở transducer: 100ohm-10 kilo ohm; điện áp: -4V đến +4V; Độ phân dải: 0,03%; CCX: 0,02 |
TM1600/8
PROGRAMMAR Thuỵ điển |
Sở hữu | Tốt | |
Hợp bộ đo dòng điện rò các chống sét van SCAR -10 | 01 | Dải đo: Irò= 0micro A -19,99mA;
Đo sóng hài bậc 3: 0micro Ampe-1999micro Ampe; CCX 5,0 |
SCAR – 10
ISA-Italy |
Sở hữu | Tốt | HC |
Máy phát tín hiệu tần số CA-910 | 01 | Dạng xung: Hình sin, ch÷ nhật, tam giác. Độ méo hình sin 1%, [3% khi tần số là 1kHz]. Độ tuyến tính của xung tam giác 98% khi tần số < 100kHz.
Thời gian hình thành sườn trước xung ch÷ nhật: 35ns. Dải tần: (0,1Hz – 10MHz |
CA-910
CHAUVIN ARNOUX Pháp |
Sở hữu | Tốt | HC |
Bộ tạo chuẩn đo lường FLUKE 725 | 01 | Phát nguồn DC: 100mV, 10V;
Đo và phát điện áp DC: 10mV,75mV Đo và phát dòng DC: 24mA; Đo điện trở: 0-400 Ohm, (0.4 – 1.5 – 3.2)Kilo Ohm; Làm điện trở mẫu: 15 – 400 Ohm, (0.4 – 1.5 – 3.2)Kilo Ohm; Đo tần số: (2 – 1000)CPM, (1 – 1100)Hz, (1 – 10)KHz; Độ nhạy đo tần số: Tối thiểu: 1V, dạng sóng vuông |
FLUKE 725
Mỹ |
Sở hữu | Tốt | HC |
Máy hiện sóng 2 kênh-2 tia điện tử | 01 | Số kênh: 02.
Tổng trở đầu vào: 1MÙ± 2%, 21pF ±2pF Điện áp đầu vào lớn nhất : 400 Độ lệch thời gian gi÷a 2 kênh: + 500ps hoặc nhỏ hơn. Thời gian trễ tín hiệu: 30ns. Tần số cắt: 500KHz ± 20%. |
HM1000
Đức |
Sở hữu | Tốt | HC |
Máy hiện sóng 2 kênh-2 tia kỹ thuật số FLUKE 196 | 01 | Số kênh: 02
Đo tần số: Thang đo: (0-1,000Hz); Độ chính xác: ± (0,5% + 2). Đo góc lệnh pha: Thang đo: (-1800 +1800); Độ phân giải 10. Độ chính xác: ±10 trong giải từ (0,1 – 1)MHz ; ±30 trong dải từ (1-10)MHz. Đo điện áp: Thang đo: (0-1000)V; Độ chính xác: 1,5% |
FLUKE 196
Mỹ |
Sở hữu | Tốt | HC |
Hợp bộ kiểm nhiệt 9100S (400 độ C) | 01 | Dải nhiệt độ: (35-375)0C;
Độ chính xác + 0,250C ở 500C và 1000C ± 0,50C ở 3750C Độ phân giải: 0,10C. Độ ổn định: +0,070C ở 500C; 0,10C ở 1000C; 0,30C ở 3750 C Thời gian gia nhiệt: Từ 350C đến 3750C: 9,5 phút. Thời gian hạ thiệt độ: Từ 3750C đến 1000C : 1 |
Handheld Dry.Well 9100
Mỹ |
Sở hữu | Tốt | HC |
Bộ phát mA, mV, kiểm nhiệt CALYS5 | 01 | Iphát=0-24mAdc; CCX: 0,025%;
Độ phân dải: 0,1% toàn thang đo; Uphát=0-30Vdc; CCX: 0,02%; Độ phân dải: 0,1% toàn thang đo; Phạm vi đo: R=0-400 Ohm; CCX: 0,025%; Độ phân dải: 0,1% toàn thang đo; Iđo=0-100mAdc; Uđo=0-100Vac/dc; fđo=1-10kHz. |
AIOP-Pháp | Sở hữu | Tốt | HC |
Am pe kìm KYORITSU 2009A | 01 | Dải đo I: 0-2000Aac/dc;
U: 0-750Vac 0-1000Vdc; R: 0-3999ohm; CCX 3,0 |
2009A KYORITSU – Nhật | Sở hữu | Tốt | HC |
Ampe kìm HIOKI 3281 | 01 | Dải đo I: 0-600Aac; U: 0-600Vac; R:10-10000ohm; CCX 3,0 | 3281 HIOKI
Nhật |
Sở hữu | Tốt | HC |
Vạn năng hiện số
FLUKE 87 V |
01 | Đo điện áp ac/dc: 400mV, 4V, 40V, 400V, 1000V;
Đo dòng điện ac/dc: 40mA, 400mA, 4000mA, 10A; Đo điện trở: 400 Ohm, (4, 40, 400)Kilo Ohm, (4, 40)MegaOhm; Đo điện dung: 5nF,(0.05,0.5)MicroF CCX: 0,2. |
FLUKE 87
USA |
Sở hữu | Tốt | HC |
Vạn năng hiện số M7027 | 01 | Các thang đo điện áp một chiều:
(0-0,4; 0-4; 0-40; 0-400; 0 -1000)VDC ± 0,3%. Các thang đo điện áp xoay chiều ở tần số (50-60)Hz: (0-0,4; 0-4; 0-40; 0-400; 0 -750)VAC ± 1,0%. |
M7027-AVO
Đài loan |
Sở hữu | Tốt | |
Máy đo hàm lượng ẩm trong dầu | 01 | Uvào=220-240VAC; f=50Hz;
Dải đo 1-65535 micro gram nước; CCX: 0,5 |
KFM 2000
BAUR – áo |
Sở hữu | Tốt | HC |
Xe thí nghiệm cao thế | 01 | Uvào=380/220V; f=50Hz;
Ura=0~150kVac / 0 ~160kVdc; Imax=133/10mA; CCX: 2/0,5 |
ISUZU
Nhật |
Sở hữu | Tốt | |
Xe ôtô Mitsubishi Pajero 7 chỗ ngồi – 29U-1969 | 01 | 29U – 1969 | Mitsubisi | Sở hữu | Tốt | |
Xe ôtô Ford bán tải – 29H-171.32 | 01 | 29H – 171.32 | Ford | Sở hữu | Tốt |